--

băm vằm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: băm vằm

+ verb  

  • To chop up
    • tội đáng băm vằm
      he deserves to be chopped up for his offence, he ought to be skinned alive for what he has done
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "băm vằm"
Lượt xem: 569